--

đoán chừng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đoán chừng

+  

  • Infer (fro what is known)
    • Cũng đoán chừng thế thôi, chưa chắc đã đúng
      To infer a conclusion just like that without any certainly of correctness
  • đoán định
  • Udge and decide
    • Giữ toàn quyền đoán định
      To hold a full right to udge ad decide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đoán chừng"
Lượt xem: 582